No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00051980 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
02/03/2031 |
3 |
KIG-00051980 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
02/03/2031 |
4 |
KIG-00051980 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
02/03/2031 |
5 |
KIG-00051980 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
02/03/2031 |
6 |
KIG-00051980 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
02/03/2031 |
7 |
KIG-00051980 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/04/2031 |
8 |
KIG-00051980 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
22/04/2031 |
9 |
KIG-00051980 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
22/04/2031 |