No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00085662 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
13/12/2034 |
2 |
HUY-00085662 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
13/12/2034 |
3 |
HUY-00085662 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
13/12/2034 |
4 |
HUY-00085662 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
13/12/2034 |
5 |
HUY-00085662 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
13/12/2034 |
6 |
HUY-00085662 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công công tác tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
13/12/2034 |