No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00034820 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
26/12/2029 |
3 |
HAP-00034820 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
26/12/2029 |
4 |
HAP-00034820 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
26/12/2029 |
5 |
HAP-00034820 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
III |
26/12/2029 |
6 |
HAP-00034820 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
26/12/2029 |
7 |
HAP-00034820 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
26/12/2029 |
8 |
HAP-00034820 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
26/12/2029 |