No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00018578 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
30/12/2024 |
2 |
LAS-00018578 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
30/12/2024 |