No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00035399 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (các loại nhà máy; trạm, cửa hàng xăng dầu; kho) |
III |
09/01/2030 |
3 |
DOT-00035399 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
09/01/2030 |
4 |
DOT-00035399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (các loại nhà máy; trạm, cửa hàng xăng dầu; kho) |
III |
09/01/2030 |
5 |
DOT-00035399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
09/01/2030 |
6 |
DOT-00035399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
09/01/2030 |