No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00061141 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
25/01/2032 |
|
3 |
NGA-00061141 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
4 |
NGA-00061141 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
25/01/2032 |
5 |
NGA-00061141 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/01/2032 |
6 |
NGA-00061141 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/01/2032 |
7 |
NGA-00061141 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2032 |
8 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
9 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
10 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
25/01/2032 |
11 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/01/2032 |
12 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/01/2032 |
13 |
NGA-00061141 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2032 |
14 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
15 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
16 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
25/01/2032 |
17 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/01/2032 |
18 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/01/2032 |
19 |
NGA-00061141 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2032 |
20 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
21 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
22 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
25/01/2032 |
23 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/01/2032 |
24 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/01/2032 |
25 |
NGA-00061141 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2032 |