No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00072989 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/05/2033 |