No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00032390 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/10/2029 |
3 |
LAD-00032390 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kiến trúc, kết cấu, diện, cấp thoát nước |
III |
29/10/2029 |
4 |
LAD-00032390 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà xưởng (Kiến trúc, kết cấu, điện, cấp - thoát nước) |
III |
29/10/2029 |
5 |
LAD-00032390 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
29/10/2029 |
6 |
LAD-00032390 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhà xưởng |
III |
29/10/2029 |
7 |
LAD-00032390 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/10/2029 |
8 |
LAD-00032390 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà xưởng |
III |
29/10/2029 |