No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00031109 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp |
III |
01/10/2029 |
3 |
VIL-00031109 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy Lợi |
III |
01/10/2029 |