No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
15/11/2029 |
3 |
HAP-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
15/11/2029 |
4 |
HAP-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
15/11/2029 |
5 |
HAP-00033015 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
15/11/2029 |
6 |
HAP-00033015 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) |
III |
15/11/2029 |
7 |
HCM-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
16/06/2031 |
8 |
HCM-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/06/2031 |
9 |
HCM-00033015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2031 |
10 |
HCM-00033015 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
16/06/2031 |
11 |
HCM-00033015 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Nhà công nghiệp |
III |
16/06/2031 |
12 |
HCM-00033015 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
16/06/2031 |
13 |
HCM-00033015 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
16/06/2031 |
14 |
HCM-00033015 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2031 |
15 |
HCM-00033015 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông cầu; đường bộ |
III |
16/06/2031 |