No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00057450 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng; Nhà Công nghiệp |
III |
10/09/2031 |
3 |
HAG-00057450 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT (Thuỷ lợi, đê điều) |
III |
10/09/2031 |
4 |
HAG-00057450 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/09/2031 |