No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00058804 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
18/11/2031 |
2 |
DAN-00058804 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/11/2031 |
3 |
DAN-00058804 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
18/11/2031 |
4 |
DAN-00058804 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/11/2031 |