No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LCA-00083502 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/07/2034 |
2 |
LCA-00083502 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Giao thông đường bộ Hạng III; Giao thông cầu đường bộ Cấp IV |
III |
11/07/2034 |
3 |
LCA-00083502 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi và công trình có kết cấu dạng tường chắn, kè |
III |
11/07/2034 |
4 |
LCA-00083502 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
11/07/2034 |
5 |
LCA-00083502 |
Thi công xây dựng công trình |
Xây dựng chuyên biệt cọc, gia cố, xử lý nền móng |
III |
11/07/2034 |
6 |
LCA-00083502 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Điện |
III |
11/07/2034 |