No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00050035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
II |
05/01/2031 |
3 |
HCM-00050035 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
05/01/2031 |
4 |
HCM-00050035 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước |
III |
05/01/2031 |
5 |
HCM-00050035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/01/2031 |
6 |
HCM-00050035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/01/2031 |
7 |
HCM-00050035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/01/2031 |