No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00048710 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ |
III |
26/11/2030 |
3 |
CAT-00048710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III |
26/11/2030 |
4 |
CAT-00048710 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: HTKT (Cấp, thoát nước) Cấp, thoát nước |
III |
26/11/2030 |
5 |
CAT-00048710 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp |
III |
26/11/2030 |
6 |
CAT-00048710 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III |
26/11/2030 |
7 |
CAT-00048710 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: HTKT (Cấp, thoát nước) Cấp, thoát nước |
III |
26/11/2030 |