No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00061035 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
24/01/2032 |
2 |
GIL-00061035 |
Thi công xây dựng công trình |
nhà công nghiệp |
III |
24/01/2032 |
3 |
GIL-00061035 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và TBA |
III |
24/01/2032 |