No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057400 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
16/09/2031 |
3 |
SOL-00057400 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
16/09/2031 |
4 |
SOL-00057400 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước |
III |
16/09/2031 |
5 |
SOL-00057400 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT: thủy lợi, đê điều |
III |
16/09/2031 |
6 |
SOL-00057400 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/09/2031 |
7 |
SOL-00057400 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
16/09/2031 |