No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00063064 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT |
III |
14/04/2032 |
2 |
HAT-00063064 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
14/04/2032 |
3 |
HAT-00063064 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) lập BCKTKT |
III |
14/04/2032 |