No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00045701 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; đê điều; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
15/09/2030 |
3 |
HAP-00045701 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
15/09/2030 |
4 |
HAP-00045701 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu. |
III |
15/09/2030 |