No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00058074 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
19/10/2031 |
3 |
HAG-00058074 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
19/10/2031 |
4 |
HAG-00058074 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
19/10/2031 |
5 |
HAG-00058074 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước và xử lý chất thải rắn) |
III |
19/10/2031 |
6 |
HAG-00058074 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp năng lượng (Dường dây và Trạm Biến áp) |
III |
19/10/2031 |
7 |
HAG-00058074 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/10/2031 |