No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LCA-00070245 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/01/2033 |
2 |
LCA-00070245 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Điều hòa không khí, thông gió, quạt, cấp nhiệt, thang máy |
III |
11/01/2033 |
3 |
LCA-00070245 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ, |
III |
11/01/2033 |
4 |
LCA-00070245 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp&PTNT Thủy lợi và các công trình có kết cấu dạng đập, tường chắn, kè |
III |
11/01/2033 |
5 |
LCA-00070245 |
Thi công xây dựng công trình |
Xây dựng công trình chuyên biệt cọc; gia cố, xử lý nền móng |
III |
11/01/2033 |