No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00046390 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ |
III |
01/10/2030 |
3 |
VIL-00046390 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ |
III |
01/10/2030 |
4 |
VIL-00046390 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy Lợi |
III |
01/10/2030 |
5 |
VIL-00046390 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ |
III |
01/10/2030 |
6 |
VIL-00046390 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy Lợi |
III |
01/10/2030 |