No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00043576 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
29/07/2030 |
3 |
ANG-00043576 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
29/07/2030 |
4 |
ANG-00043576 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/07/2030 |
5 |
ANG-00043576 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
29/07/2030 |
6 |
ANG-00043576 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng -Công nghiệp |
III |
29/07/2030 |
7 |
ANG-00043576 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/07/2030 |
8 |
ANG-00043576 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
29/07/2030 |
9 |
ANG-00043576 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
29/07/2030 |
10 |
ANG-00043576 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
29/07/2030 |
11 |
ANG-00043576 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng -Công nghiệp |
III |
29/07/2030 |
12 |
ANG-00043576 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/07/2030 |
13 |
ANG-00043576 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
29/07/2030 |
14 |
ANG-00043576 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
29/07/2030 |
15 |
ANG-00043576 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
29/07/2030 |
16 |
ANG-00043576 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
29/07/2030 |