No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAC-00058519 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
10/11/2031 |
2 |
LAC-00058519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/11/2031 |
3 |
LAC-00058519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
10/11/2031 |
4 |
LAC-00058519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
10/11/2031 |
5 |
LAC-00058519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/11/2031 |
6 |
LAC-00058519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/11/2031 |
7 |
LAC-00058519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
10/11/2031 |
8 |
LAC-00058519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
10/11/2031 |
9 |
LAC-00058519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/11/2031 |
10 |
LAC-00058519 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/11/2031 |
11 |
LAC-00058519 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
10/11/2031 |
12 |
LAC-00058519 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
10/11/2031 |
13 |
LAC-00058519 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/11/2031 |