No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00049341 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
14/12/2025 |
3 |
DOT-00049341 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14/12/2025 |
4 |
DOT-00049341 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
14/12/2025 |
5 |
DOT-00049341 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/12/2025 |
6 |
DOT-00049341 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14/12/2025 |
7 |
DOT-00049341 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
14/12/2025 |