No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00047106 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/10/2030 |
3 |
HAN-00047106 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
14/10/2030 |
4 |
HAN-00047106 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
14/10/2030 |
5 |
HAN-00047106 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
14/10/2030 |
6 |
HAN-00047106 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất |
III |
14/10/2030 |
7 |
HAN-00047106 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
18/11/2030 |
8 |
HAN-00047106 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/11/2030 |
9 |
HAN-00047106 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/11/2030 |
10 |
HAN-00047106 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
18/11/2030 |
11 |
HAN-00047106 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
II |
18/11/2030 |
12 |
HAN-00047106 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
II |
18/11/2030 |
13 |
HAN-00047106 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất |
II |
18/11/2030 |