No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00084800 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
17/10/2034 |
2 |
DOT-00084800 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
17/10/2034 |
3 |
DOT-00084800 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
17/10/2034 |