No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LOA-00046502 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
05/10/2030 |
3 |
LOA-00046502 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
05/10/2030 |
4 |
LOA-00046502 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/10/2030 |
5 |
LOA-00046502 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
05/10/2030 |
6 |
LOA-00046502 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/10/2030 |
7 |
LOA-00046502 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
05/10/2030 |
|
8 |
LOA-00046502 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
05/10/2030 |
|
9 |
LOA-00046502 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
02/11/2030 |
10 |
LOA-00046502 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/11/2030 |
11 |
LOA-00046502 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
02/11/2030 |
12 |
LOA-00046502 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
02/11/2030 |
13 |
LOA-00046502 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
02/11/2030 |
14 |
LOA-00046502 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
02/11/2030 |
15 |
LOA-00046502 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
02/11/2030 |
|
16 |
LOA-00046502 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
02/11/2030 |