No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00046595 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
07/10/2030 |
3 |
HAT-00046595 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
07/10/2030 |
4 |
HAT-00046595 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ, đê điều |
III |
07/10/2030 |