No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00041450 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
16/06/2030 |
3 |
HCM-00041450 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
16/06/2030 |
4 |
HCM-00041450 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường thủy nội địa |
III |
16/06/2030 |