No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00038433 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
01/04/2030 |
3 |
DON-00038433 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2030 |
4 |
DON-00038433 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
5 |
DON-00038433 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
01/04/2030 |
6 |
DON-00038433 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
01/04/2030 |
7 |
DON-00038433 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2030 |
8 |
DON-00038433 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2030 |
9 |
DON-00038433 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
10 |
DON-00038433 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
01/04/2030 |
11 |
DON-00038433 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
01/04/2030 |
12 |
DON-00038433 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
01/04/2030 |
13 |
DON-00038433 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
01/04/2030 |
14 |
DON-00038433 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
15 |
DON-00038433 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/04/2030 |
16 |
DON-00038433 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2030 |
17 |
DON-00038433 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
18 |
DON-00038433 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
01/04/2030 |
19 |
DON-00038433 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
01/04/2030 |