No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00076935 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
25/10/2033 |
2 |
DAN-00076935 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2033 |
3 |
DAN-00076935 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/10/2033 |
4 |
DAN-00076935 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
25/10/2033 |
5 |
DAN-00076935 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/10/2033 |
6 |
DAN-00076935 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
25/10/2033 |
7 |
DAN-00076935 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
25/10/2033 |
8 |
DAN-00076935 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/10/2033 |
9 |
DAN-00076935 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/10/2033 |
10 |
DAN-00076935 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2033 |
11 |
DAN-00076935 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/10/2033 |
12 |
DAN-00076935 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
25/10/2033 |
13 |
DAN-00076935 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/10/2033 |
14 |
DAN-00076935 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2033 |
15 |
DAN-00076935 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/10/2033 |
16 |
DAN-00076935 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
25/10/2033 |
17 |
DAN-00076935 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/10/2033 |