No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAL-00060629 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/01/2032 |
2 |
BAL-00060629 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
12/01/2032 |
3 |
BAL-00060629 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/01/2032 |
4 |
BAL-00060629 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
12/01/2032 |
5 |
BAL-00060629 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
12/01/2032 |