No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00023951 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
24/04/2029 |
|
2 |
QNI-00023951 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; thủy lợi |
III |
24/04/2029 |
3 |
QNI-00023951 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; thủy lợi |
III |
24/04/2029 |
4 |
QNI-00023951 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông; thủy lợi |
III |
24/04/2029 |
5 |
QNI-00023951 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
24/04/2029 |