No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00048105 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/11/2030 |
3 |
DOT-00048105 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
11/11/2030 |