No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
30/11/2032 |
2 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
30/11/2032 |
3 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
30/11/2032 |
4 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
30/11/2032 |
5 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu; đường thủy nội địa |
III |
30/11/2032 |
6 |
HCM-00069166 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
30/11/2032 |
7 |
HCM-00069166 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
30/11/2032 |
8 |
HCM-00069166 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
30/11/2032 |