No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/01/2032 |
2 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
10/01/2032 |
3 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng (Thủy điện; điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; đường dây và trạm biến áp) |
III |
10/01/2032 |
4 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
10/01/2032 |
5 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi, đê điều |
III |
10/01/2032 |
6 |
DIB-00060578 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn |
III |
10/01/2032 |