No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00034819 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
26/12/2029 |
|
3 |
HAP-00034819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
II |
26/12/2029 |
4 |
HAP-00034819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
26/12/2029 |
5 |
HAP-00034819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
26/12/2029 |
6 |
HAP-00034819 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
26/12/2029 |
7 |
HAP-00034819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
26/12/2029 |
8 |
HAP-00034819 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu. |
III |
26/12/2029 |
9 |
HAP-00034819 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
26/12/2029 |
10 |
HAP-00034819 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình đường bộ. |
III |
26/12/2029 |