No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00056137 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/06/2031 |
2 |
HAN-00056137 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
29/06/2031 |
3 |
HAN-00056137 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/06/2031 |
4 |
HAN-00056137 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
29/06/2031 |
5 |
HAN-00056137 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT Thủy lợi |
III |
29/06/2031 |