No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00068572 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng BCKTKT |
III |
08/11/2032 |
2 |
HAT-00068572 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) BCKTKT |
III |
08/11/2032 |
3 |
HAT-00068572 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) BCKTKT |
III |
08/11/2032 |