No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00081320 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
02/05/2034 |
2 |
HCM-00081320 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
02/05/2034 |
3 |
HCM-00081320 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
02/05/2034 |
4 |
HCM-00081320 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
02/05/2034 |
5 |
HCM-00081320 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi, đê điều |
III |
02/05/2034 |
6 |
HCM-00081320 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện); đường dây và trạm biến áp |
III |
02/05/2034 |
7 |
HCM-00081320 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
02/05/2034 |
8 |
HCM-00081320 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
02/05/2034 |
9 |
HCM-00081320 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi, đê điều |
III |
02/05/2034 |
10 |
HCM-00081320 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
02/05/2034 |