No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00045294 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
28/08/2030 |
3 |
HAN-00045294 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
28/08/2030 |
4 |
HAN-00045294 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
28/08/2030 |