No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085736 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/12/2034 |
2 |
TRV-00085736 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
25/12/2034 |
3 |
TRV-00085736 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
III |
25/12/2034 |