No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00050795 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/01/2031 |
2 |
HAD-00050795 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Công nghiệp nhẹ |
II |
22/01/2031 |