No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00053069 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
07/04/2031 |
3 |
CAM-00053069 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu theo đường bộ |
III |
07/04/2031 |
4 |
CAM-00053069 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/04/2031 |
5 |
CAM-00053069 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/04/2031 |
6 |
CAM-00053069 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
07/04/2031 |
7 |
CAM-00053069 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/04/2031 |