No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00059895 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/12/2031 |
3 |
HCM-00059895 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng |
III |
22/12/2031 |
4 |
HCM-00059895 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/12/2031 |
5 |
HCM-00059895 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp |
III |
22/12/2031 |
6 |
HCM-00059895 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/12/2031 |
7 |
HCM-00059895 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
22/12/2031 |
8 |
HCM-00059895 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
22/12/2031 |
9 |
HCM-00059895 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
22/12/2031 |
10 |
HCM-00059895 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/12/2031 |