No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00036568 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/02/2030 |
3 |
HAN-00036568 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/02/2030 |
4 |
HAN-00036568 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/02/2030 |
5 |
HAN-00036568 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/02/2030 |
6 |
HAN-00036568 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/02/2030 |
7 |
HCM-00036568 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
14/06/2031 |
8 |
HCM-00036568 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
14/06/2031 |
9 |
HCM-00036568 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuậT |
III |
14/06/2031 |
10 |
HCM-00036568 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
14/06/2031 |
11 |
HCM-00036568 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
14/06/2031 |
12 |
HCM-00036568 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
14/06/2031 |
13 |
HCM-00036568 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
14/06/2031 |