No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/07/2029 |
3 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
08/07/2029 |
4 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
08/07/2029 |
5 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
08/07/2029 |
6 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/07/2029 |
7 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
18/07/2029 |
8 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
18/07/2029 |
9 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
18/07/2029 |
10 |
LAD-00026825 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
18/07/2029 |