No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00037708 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
3 |
HAN-00037708 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
|
4 |
HAN-00037708 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
5 |
HAN-00037708 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |