No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00058994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
25/11/2031 |
3 |
HCM-00058994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
25/11/2031 |
4 |
HCM-00058994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/11/2031 |
5 |
HCM-00058994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu; đường thủy nội địa - hàng hải |
III |
25/11/2031 |
6 |
HCM-00058994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
25/11/2031 |